--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẹp rúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẹp rúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẹp rúm
Your browser does not support the audio element.
+
(cũng viết bẹp dúm) Flattened, deformed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẹp rúm"
Những từ có chứa
"bẹp rúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
twitch
wince
squelch
stave
cower
strap-laid
laid low
falt tire
laid up
oppress
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
bẹp rúm
:
(cũng viết bẹp dúm) Flattened, deformed
+
delta hepatitis
:
Viêm gan siêu vi D